Có 2 kết quả:
直发板 zhí fà bǎn ㄓˊ ㄈㄚˋ ㄅㄢˇ • 直髮板 zhí fà bǎn ㄓˊ ㄈㄚˋ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 直髮器|直发器[zhi2 fa4 qi4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 直髮器|直发器[zhi2 fa4 qi4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0